Có 2 kết quả:
長贅疣 zhǎng zhuì yóu ㄓㄤˇ ㄓㄨㄟˋ ㄧㄡˊ • 长赘疣 zhǎng zhuì yóu ㄓㄤˇ ㄓㄨㄟˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to vegetate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to vegetate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0